Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong cuộc sống hàng ngày, đồ chơi là một phần không thể thiếu đối với trẻ nhỏ, và cũng là một chủ đề quen thuộc trong việc học ngoại ngữ. Nếu bạn đang học tiếng Trung, chắc hẳn bạn sẽ tò mò: “Đồ chơi trong tiếng Trung là gì?” Câu trả lời đơn giản là:

Đồ chơi tiếng Trung là 玩具 (wán jù)

Đồ chơi trong tiếng Trung là gì

1. Ý nghĩa của từ “玩具” trong tiếng Trung

  • 玩 (wán): chơi

  • 具 (jù): dụng cụ, công cụ

Ghép lại, “玩具” có nghĩa là “dụng cụ để chơi” – tức là đồ chơi.

Ví dụ:

  • 小朋友喜欢玩各种玩具。
    (Xiǎo péngyǒu xǐhuān wán gè zhǒng wánjù.)
    → Trẻ nhỏ thích chơi nhiều loại đồ chơi.

2. Một số loại đồ chơi phổ biến và cách nói trong tiếng Trung

Tên đồ chơi tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Búp bê 洋娃娃 yáng wáwa
Xe ô tô đồ chơi 玩具汽车 wánjù qìchē
Gấu bông 毛绒玩具 máoróng wánjù
Lắp ghép LEGO 乐高积木 lègāo jīmù
Bộ đồ chơi nấu ăn 厨房玩具 chúfáng wánjù
Máy bay điều khiển 遥控飞机 yáokòng fēijī

Những từ vựng này rất hữu ích khi bạn muốn trò chuyện về chủ đề trẻ em, gia đình, hoặc mua sắm đồ cho trẻ nhỏ tại các cửa hàng Trung Quốc.

3. Một số mẫu câu thường dùng với từ “玩具”

  • 我给孩子买了一个新玩具。
    (Wǒ gěi háizi mǎi le yí gè xīn wánjù.)
    → Tôi đã mua cho con một món đồ chơi mới.

  • 这个玩具很有趣。
    (Zhège wánjù hěn yǒuqù.)
    → Món đồ chơi này rất thú vị.

  • 玩具太多了,房间都乱了。
    (Wánjù tài duō le, fángjiān dōu luàn le.)
    → Đồ chơi quá nhiều, cả phòng trở nên bừa bộn.

4. Mẹo học tiếng Trung qua chủ đề đồ chơi

Việc học tiếng Trung thông qua các chủ đề gần gũi như “đồ chơi” sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Hãy thử:

  • Dán nhãn tiếng Trung lên các món đồ chơi của con (nếu có).

  • Xem video hoạt hình bằng tiếng Trung có phụ đề.

  • Luyện nói về chủ đề “mua đồ chơi cho trẻ” khi luyện giao tiếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789