Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/, là bộ môn thể thao rất quen thuộc trong cuộc sống hiện nay giúp rèn luyện sức khỏe, và ý chí của con người.

Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/.

Từ vựng tiếng Trung về gym:

健身房 /jiànshēn fáng/: Phòng tập gym

健身课 /jiànshēnkè/: Lớp tập gym

健身设备 /jiànshēn shèbèi/: Thiết bị tập gym

锻炼 /duànliàn/: Luyện tập

Tập gym tiếng Trung là gì

健身卡 /jiànshēnkǎ/: Thẻ tập

会员 /huìyuán/: Hội viên

会员卡 /huìyuánkǎ/: Thẻ hội viên

哑铃高 /yǎlínggāo/: Tập tạ tay

推举 /tuījǔ/: Nâng tạ

杠铃 /gànglíng/: Tạ

蝴蝶机 /húdiéjī/: Thiết bị tập ngực vai

肌肉 /jīròu/: Cơ bắp

增加肌肉 /zēngjiā jīròu/: (tập) để tăng cơ

卷腹 /juǎnfù/: Gập bụng

仰卧起坐 /yǎngwòqǐzuò/: Gập mình

引体向上训练器 / yǐn tǐ xiàng shàng xùnliàn qì/: Thiết bị đu xà

腹肌 /fùjī/: Cơ bụng

健身教练 /jiànshēnjiàoliàn/: Huấn luyện viên gym (PT)

节食 /jiéshí/: Ăn kiêng

坚持 /jiānchí/: Kiên trì

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng trung SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/