Lãng mạn tiếng Nhật là ロマンチック (romanchikku). Lãng mạn là từ dùng để nói về...
Trong tiếng Nhật, “thực phẩm chức năng” được gọi là 機能性食品 (kinōsei shokuhin). Đây là...
Khi bắt đầu học tiếng Nhật, nhiều người thường bắt đầu từ những từ vựng...
Ô tô trong tiếng Nhật là kuruma (車), là phương tiện giao thông phổ biến...
Khi học tiếng Nhật, một trong những chủ đề thực tế thường xuyên gặp trong...
Ngôi đền tiếng Nhật là Jinja (じんじゃ). Người theo đạo Shinto thường đến các ngôi...
Hội chợ, một sự kiện thường xuyên diễn ra ở nhiều quốc gia, không chỉ...
Trong tiếng Nhật, từ “vui vẻ” có thể được dịch bằng nhiều cách khác nhau,...
Lái xe tiếng Nhật là unten (運転). Khi lái xe phải đảm bảo tuân thủ...
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tiếng Nhật là tanitsu menbaa yuukirisekininkaisha...