Trong văn hóa Á Đông, họ tên không chỉ đơn thuần là danh xưng mà...
Con cá tiếng Trung gọi là 鱼 / yú/ là một loài động vật sống...
Dinh dưỡng tiếng Nhật là eiyou (栄養、 えいよう). Đặc biệt, nếu bạn đang học tiếng Nhật,...
Bà ngoại tiếng Nhật là hahakata no sobo 母方の祖母 (ははかたのそぼ). Một số từ vựng liên quan...
Thiên nhiên trong tiếng Trung là 大自然 (Dà zìrán). Thiên nhiên là một khái niệm vô cùng...
Câu an ủi bằng tiếng Nhật đơn giản như là ゆうかんしてください ( yukanshitekudasai), nghĩa là hãy...
Váy trong tiếng Nhật là スカート được phiên âm bằng katakana của từ tiếng Anh skirt. Có...
Bình nóng lạnh tiếng Nhật là denki onsui-ki (電気温水器), là thiết bị điện gia dụng có...
Ẩm thực Việt Nam vô cùng đa dạng và phong phú, mỗi món ăn đều...
Nấu ăn trong tiếng Trung là 做饭 (zuò fàn), là làm chín thực phẩm của...