Dinh dưỡng tiếng Nhật là eiyou (栄養、 えいよう). Đặc biệt, nếu bạn đang học tiếng Nhật, làm việc trong ngành y tế, thực phẩm, hoặc đơn giản là muốn hiểu kỹ nhãn hàng tại Nhật
1. Từ “dinh dưỡng” tiếng Nhật là gì?
Từ “dinh dưỡng” trong tiếng Nhật là:
栄養(えいよう / eiyou)
-
栄養 (eiyou) mang nghĩa là chất dinh dưỡng, hoặc việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.
-
Đây là từ phổ biến trong các tài liệu y tế, nhãn thực phẩm, thực đơn và trong đời sống hằng ngày.
Ví dụ:
バランスの取れた栄養が健康に大切です。
Baransu no toreta eiyou ga kenkou ni taisetsu desu.
→ Dinh dưỡng cân bằng rất quan trọng đối với sức khỏe.
2. Một số cụm từ liên quan đến dinh dưỡng
Từ/cụm từ tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Dinh dưỡng | 栄養 | eiyou |
Chất dinh dưỡng | 栄養素 | eiyouso |
Thiếu dinh dưỡng | 栄養不足 | eiyou busoku |
Thừa dinh dưỡng | 栄養過多 | eiyou kata |
Bữa ăn giàu dinh dưỡng | 栄養豊富な食事 | eiyou houfu na shokuji |
Chế độ ăn uống cân bằng | バランスの取れた食事 | baransu no toreta shokuji |
Dinh dưỡng cho trẻ nhỏ | 幼児の栄養 | youji no eiyou |
Dinh dưỡng thể thao | スポーツ栄養 | supōtsu eiyou |
3. Cách dùng từ “eiyou” trong câu
-
この食品は栄養が豊富です。
Kono shokuhin wa eiyou ga houfu desu.
→ Thực phẩm này giàu dinh dưỡng. -
子供の栄養に気をつけましょう。
Kodomo no eiyou ni ki o tsukemashou.
→ Hãy chú ý đến dinh dưỡng cho trẻ em. -
栄養バランスの良い食事を心がけています。
Eiyou baransu no yoi shokuji o kokorogaketeimasu.
→ Tôi cố gắng duy trì chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng.
4. Từ vựng các nhóm chất dinh dưỡng cơ bản
Nhóm chất dinh dưỡng | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Đạm (protein) | タンパク質 | tanpakushitsu |
Tinh bột (carbohydrate) | 炭水化物 | tansuikabutsu |
Chất béo (fat) | 脂質 | shishitsu |
Vitamin | ビタミン | bitamin |
Khoáng chất (mineral) | ミネラル | mineraru |
Chất xơ | 食物繊維 | shokumotsu sen’i |