Trong văn hóa Á Đông, họ tên không chỉ đơn thuần là danh xưng mà còn chứa đựng cả lịch sử, dòng dõi và giá trị truyền thống. Người Trung Quốc đặc biệt coi trọng việc đặt tên và truyền thừa họ tộc. Vậy Họ của người Trung Quốc trong tiếng trung? Cách gọi, viết và sử dụng trong giao tiếp ra sao? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. “Họ” trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, “họ” được gọi là:
姓(xìng)
-
Đây là từ dùng để chỉ họ của một người (family name/surname).
-
Khi hỏi họ ai đó, người ta sẽ dùng câu:
-
你姓什么?(Nǐ xìng shénme?) – Bạn họ gì?
-
我姓王。(Wǒ xìng Wáng.) – Tôi họ Vương.
-
Lưu ý: Trong tiếng Trung, họ đứng trước, tên đứng sau, giống như trong tiếng Việt.
2. Cách giới thiệu họ tên bằng tiếng Trung
Để giới thiệu họ và tên đầy đủ, bạn có thể nói:
-
我姓李,叫李明。
Wǒ xìng Lǐ, jiào Lǐ Míng.
→ Tôi họ Lý, tên là Lý Minh.
Hoặc đơn giản hơn:
-
我叫王小红。
Wǒ jiào Wáng Xiǎohóng.
Tôi tên là Vương Tiểu Hồng. (trong đó “Vương” là họ)
3. Một số họ phổ biến nhất ở Trung Quốc
Người Trung Quốc có hàng trăm họ, nhưng một số họ rất phổ biến và chiếm tỉ lệ lớn trong dân số. Dưới đây là danh sách một số họ phổ biến:
Họ (chữ Hán) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt tương đương |
---|---|---|
王 | Wáng | Vương |
李 | Lǐ | Lý |
张 | Zhāng | Trương |
刘 | Liú | Lưu |
陈 | Chén | Trần |
杨 | Yáng | Dương |
赵 | Zhào | Triệu |
黄 | Huáng | Hoàng |
周 | Zhōu | Chu |
吴 | Wú | Ngô |
Những họ này được gọi là “百家姓” (Bǎijiāxìng) – “Trăm họ” – tên của một văn bản cổ ghi chép hàng trăm họ phổ biến của người Trung Quốc.
4. Văn hóa họ tên trong xã hội Trung Hoa
-
Họ được thừa hưởng từ cha, truyền từ đời này sang đời khác, thể hiện sự kế thừa dòng họ.
-
Trẻ em Trung Quốc thường mang họ của cha, tuy nhiên ngày nay một số gia đình có thể đặt họ mẹ hoặc kết hợp cả hai.
-
Trong môi trường trang trọng, người ta thường gọi nhau bằng họ + chức vụ (như 王老师 – Thầy Vương, 李经理 – Giám đốc Lý).
-
Không giống như phương Tây (gọi tên trước), người Trung Quốc xưng hô bằng họ để thể hiện sự tôn trọng và trang nghiêm.