Người bảo lãnh (保証人: hoshounin) là người đứng ra chịu hoàn toàn trách nhiệm, hoàn...
Trường học trong tiếng Trung là 学校 (xuéxiào), là một cơ sở giáo dục được...
Tứ quân tử trong hội họa Trung Quốc là gì? Chúng có ý nghĩa biểu...
Bộ phận cơ thể người là 인체 부위 (inche buwi), là một phần của cơ...
Chung thủy tiếng Anh là loyal, phiên âm ˈlɔɪ.əl. Chung thủy là một phẩm chất...
Tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là personnel recruitment, phiên âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Việc...
VAT là từ viết tắt của Value Added Tax: thuế giá trị gia tăng là...
Phi hành gia tiếng Anh là astronaut, phiên âm là ˈæstrəˌnɒ:t là một người được...
Hủ tiếu gõ tiếng Anh là noodles type, là tên gọi của một loại hình...
Người hâm mộ tiếng Anh là fan phiên âm /fæn/. Tên gọi chỉ một nhóm...