Váy trong tiếng Nhật là スカート được phiên âm bằng katakana của từ tiếng Anh skirt. Có rất nhiều kiểu váy khác nhau, được phiên âm bằng katakana từ những từ tiếng Anh khác nhau.
1. “Váy” trong tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “váy” có thể được dịch thành một số từ khác nhau tùy vào kiểu dáng và ngữ cảnh sử dụng:
-
スカート (sukāto): Váy nói chung, đặc biệt là váy rời (không liền áo). Từ này được mượn từ tiếng Anh “skirt”.
Ví dụ:
彼女は赤いスカートをはいています。
(Kanojo wa akai sukāto wo haiteimasu.)
→ Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu đỏ.
-
ワンピース (wanpīsu): Váy liền thân – thường là váy liền một mảnh. Từ này cũng mượn từ tiếng Anh “one-piece (dress)”.
Ví dụ:
今日はワンピースを着たいです。
(Kyou wa wanpīsu wo kitai desu.)
→ Hôm nay tôi muốn mặc váy liền thân.
2. Phân biệt các kiểu váy bằng tiếng Nhật
Tùy vào kiểu dáng và độ dài, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng cụ thể hơn để mô tả váy:
Kiểu váy | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Váy ngắn | ミニスカート | mini sukāto |
Váy dài | ロングスカート | rongu sukāto |
Váy xếp ly | プリーツスカート | purītsu sukāto |
Váy ôm body | タイトスカート | taito sukāto |
Váy chữ A | Aラインスカート | A rain sukāto |
Váy xòe | フレアスカート | furea sukāto |
Váy công sở | オフィススカート | ofisu sukāto |
Váy maxi | マキシスカート | makishi sukāto |
3. Các động từ đi kèm khi nói về mặc váy
-
はく (haku): Dùng để nói về việc mặc đồ phần dưới cơ thể, như quần hoặc váy.
Ví dụ: スカートをはく (Mặc váy) -
着る (kiru): Dùng cho áo hoặc váy liền thân (những thứ mặc từ phần trên cơ thể).
Ví dụ: ワンピースを着る (Mặc váy liền thân)
Lưu ý: Người Nhật phân biệt rất rõ động từ “mặc” theo từng loại trang phục.
4. Ứng dụng trong giao tiếp tiếng Nhật
Dưới đây là một vài mẫu câu bạn có thể sử dụng trong giao tiếp:
-
このスカートはどこで買いましたか?
(Kono sukāto wa doko de kaimashita ka?)
→ Chiếc váy này bạn mua ở đâu vậy? -
そのワンピース、とてもかわいいですね!
(Sono wanpīsu, totemo kawaii desu ne!)
→ Chiếc váy liền thân đó dễ thương quá! -
明日、パーティーで新しいドレスを着ます。
(Ashita, pātī de atarashii doresu wo kimasu.)
→ Ngày mai, tôi sẽ mặc váy mới dự tiệc.