Home » Bình nóng lạnh tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-15 15:01:43

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bình nóng lạnh tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 28/07/2020)
           
Bình nóng lạnh tiếng Nhật là denki onsui-ki (電気温水器), là thiết bị điện gia dụng có chức năng làm nóng và làm lạnh nước, thường được các hộ gia đình lắp đặt trong phòng tắm để sử dụng.

Bình nóng lạnh tiếng Nhật là denki onsui-ki, phiên âm của 電気温水器, là một thiết bị máy móc có chức năng làm nóng hoặc lạnh nước. Hiện nay, bình nóng lạnh đang được sử dụng phổ biến trong nhiều hộ gia đình bởi sự tiện lợi mà nó mang lại trong quá trình sinh hoạt.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thiết bị điện gia dụng.

Burendā (ブレンダー): Máy xay sinh tố.

Tōsutā (トースター): Máy nướng bánh mì.

SGV, bình nóng lạnh tiếng Nhật là gìTerebi (テレビ): Tivi.

Hīta (ヒータ): Lò sưởi.

Sentakki (洗濯機): Máy giặt.

Airon (アイロン): Bàn ủi.

Reizōko (冷蔵庫): Tủ lạnh.

Ranpu (ランプ): Đèn bàn.

Zōjiki (掃除機): Máy hút bụi.

Ketoru (ケトル): Ấm đun nước.

Senpūki (扇風機): Quạt điện.

Ōbunmitto (オーブンミット): Lò nướng.

Denki sutōbu (電気ストーブ): Bếp điện.

Eakon (エアコン): Máy điều hòa không khí.

Headoraiyā (ヘアドライヤー): Máy sấy tóc.

Handodoriru (ハンドドリル): Máy khoan cầm tay.

Kōhīmēkā (コーヒーメーカー): Máy pha cà phê.

Kaiten-shiki kansō-ki (回転式乾燥機): Máy sấy khô quần áo.

Bài viết bình nóng lạnh tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Bạn có thể quan tâm