Bình nóng lạnh tiếng Nhật là denki onsui-ki (電気温水器), là thiết bị điện gia dụng có chức năng làm nóng và làm lạnh nước, thường được các hộ gia đình lắp đặt trong phòng tắm để sử dụng. Bình nóng lạnh tiếng Nhật là denki onsui-ki, phiên âm của 電気温水器, là một thiết bị máy móc có chức năng làm nóng hoặc lạnh nước.
1. Bình nóng lạnh tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “bình nóng lạnh” thường được gọi là:
-
給湯器 (きゅうとうき, kyūtōki): Thiết bị cấp nước nóng, máy làm nóng nước.
-
温水器 (おんすいき, onsuiki): Bình nước nóng (thiết bị chứa và giữ nhiệt).
-
電気温水器 (でんきおんすいき, denki onsuiki): Bình nóng lạnh dùng điện.
-
ガス給湯器 (がすきゅうとうき, gasu kyūtōki): Bình nóng lạnh sử dụng gas.
Cách dùng tùy thuộc vào loại bình nóng lạnh cụ thể: loại trực tiếp (làm nóng ngay khi dùng) hay loại gián tiếp (bình chứa nước nóng sẵn trong thời gian dài).
Ví dụ:
「この部屋には電気温水器がついています。」
(Kono heya ni wa denki onsuiki ga tsuiteimasu.)
“Phòng này được trang bị bình nóng lạnh dùng điện.”
2. Các từ vựng liên quan đến bình nóng lạnh
Khi tìm hiểu hoặc sử dụng bình nóng lạnh ở Nhật, bạn sẽ thường gặp các thuật ngữ như:
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Nước nóng | お湯 | Oyu |
Nước lạnh | 冷水 | Reisui |
Bình nước nóng | 温水器 | Onsuiki |
Nhiệt độ | 温度 | Ondo |
Bật nguồn | 電源を入れる | Dengen wo ireru |
Tắt nguồn | 電源を切る | Dengen wo kiru |
Tăng nhiệt độ | 温度を上げる | Ondo wo ageru |
Giảm nhiệt độ | 温度を下げる | Ondo wo sageru |
Hỏng / lỗi thiết bị | 故障(こしょう) | Koshou |
Sửa chữa | 修理(しゅうり) | Shuuri |
3. Ứng dụng trong đời sống và lưu ý khi sử dụng ở Nhật
Tại Nhật, đa phần các căn hộ đều sử dụng bình nóng lạnh mini hoặc hệ thống máy nước nóng trung tâm. Một số nhà còn có bảng điều khiển nhiệt độ điện tử được gắn ngay trong phòng tắm hoặc bếp, cho phép điều chỉnh nhiệt độ nước tùy ý.
Khi thuê nhà, bạn cũng cần hỏi rõ chủ nhà xem:
-
Có hệ thống 給湯器 hay không?
-
Sử dụng bằng gas hay điện?
-
Có bảng điều khiển (リモコン) hay không?
Việc này giúp bạn chủ động trong sinh hoạt, tránh gặp khó khăn vào mùa đông – khi nhiệt độ ngoài trời có thể xuống dưới 0 độ C.