Mặt trăng tiếng Nhật là tsuki (月). Đây là vệ tinh tự nhiên duy nhất...
Từ điển trong tiếng Trung là 词典 /cídiǎn/, là nơi giải thích thông tin về...
Get through và Get over là cụm động từ, đều có nghĩa là vượt qua....
Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/, là bộ môn thể thao rất quen thuộc...
Đột quỵ tiếng Trung là zhongfeng (中风). Đột quỵ là tình trạng não bộ bị...
Đau lưng tiếng Nhật là 腰痛, là trạng thái đau nhức ở dọc sống lưng,...
Đi bộ tiếng Trung là 步行 [bùxíng]. Từ vựng và đoạn hội thoại tiếng Trung...
Nhân viên phục vụ trong tiếng Trung là 服务员 (Fúwùyuán), theo một cách hiểu đơn...
Liên minh Châu Âu trong tiếng Trung là 欧洲联盟 /Ōuzhōu liánméng/, hay Liên hiệp châu...
「中」thể hiện thời hạn của hành động, khoảng thời gian mà hành động diễn ra,...