Xét nghiệm tiếng Trung là 检验 /jiǎnyàn/ là thủ tục y tế và cũng là...
Năm trước trong tiếng Nhật còn được gọi là kyonen (きよねん) hay kakunen (かくねん). Năm...
Rửa mặt tiếng Anh là wash your face, phiên âm là /ˈwɔʃ jɜː feɪs/. Rửa...
Tạm ứng lương tiếng Trung là 借支 (jièzhī). Việc tạm ứng tiền lương cho người...
Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là ti jian biao (体检表). Giấy khám sức khỏe...
Thạch rau câu (果冻) là một món ăn nhẹ làm từ gelatin có thêm mùi...
Mô tả từ vựng về từ đói bụng bằng tiếng Nhật. Một số cụm từ...
Bún mọc tiếng Anh là vermicelli sprouting phiên âm là ˌvɜː.mɪˈtʃel.ispraʊt. Bún mọc là loại...
Nhà hàng tiếng Nhật là resutoran (レストラン), inshoku-ten (飲食店) đa số người Nhật sẽ dùng...
Bánh kem tên tiếng Trung là 蛋糕 /dàngāo/ là các loại bánh ngon và được...