Hiện đại tiếng Hàn là 현대 (hyeondae). Hiện đại là những thành tựu mới nhất...
Bình an vô sự (無事: buji) là điều mong muốn của hầu hết tất cả...
Động lực tiếng Hàn là 동기 (donggi), là động cơ thúc đẩy các nhân tố...
Công nghiệp dầu khí trong tiếng Trung là 石油工业 /shíyóu gōngyè/, bao gồm các hoạt...
Nếu bạn có dự định tham dự concert trong nước hoặc Thái Lan, Hàn Quốc,...
Ẩm thực đường phố tiếng Hàn là 길거리 음식 (gilgeori eumsik), là nơi mọi người...
Ẩm thực tiếng Hàn là 요리 /yoli/. Ẩm thực là một phong cách hoặc phương...
BULATS, bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh sử dụng trong công việc được...
Ngữ pháp N3: ~ほど là một dạng ngữ pháp so sánh trong tiếng Nhật, được...
Lo lắng tiếng Hàn là 걱정하다 (keokjeonghada). Lo lắng là trạng thái không yên lòng...