Trồng trọt tiếng Nhật đọc là tsueru (植える). Đây là hoạt động của con người...
Bảo hành tiếng Trung là 保证, phiên âm bǎozhèng. Bảo hành là tấm phiếu đi...
Quả cà pháo tiếng Anh là Eggplant fruit. Cà pháo còn được biết đến với...
Gạo tiếng Nhật là 米(こめ). Gạo là một sản phẩm lương thực thu từ cây...
Tôi cảm thấy thất vọng về bản thân tiếng Anh là I feel frustrated about...
Gà tiếng Nhật là niwatori, chikin (鶏, チキン), ở Nhật Bản gà trống là một...
Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng...
Đây là một dạng ngữ pháp trung cấp trong tiếng Hàn, được dùng với nghĩa...
Dù các loài động vật có tiếng kêu tương tự nhau nhưng ở mỗi quốc...
Đi công tác tiếng Trung là gì? Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung chủ...