Trong tiếng Nhật, “lạc đường” được diễn đạt bằng cụm từ 道に迷う (michi ni mayou)....
Xuất xứ trong tiếng Trung gọi là 起源 /qǐyuán/, là nguồn gốc của một văn bản...
Trong tiếng Trung, từ tiếp xúc được viết là 接触 (phiên âm: jiēchù). Đây là thuật...
Trong tiếng Anh, máy rửa mặt được gọi là facial cleansing brush hoặc facial cleansing...
Bàn học tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, “bàn học” được gọi là 书桌...
Trong tiếng Trung, “xuất hàng” được gọi là 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn). Đây là một lĩnh...
Trứng bách thảo tiếng Anh là century egg, phiên âm là ˈsen.tʃər.i eɡ. Trứng bách...
“Canh chua” trong tiếng Anh thường được dịch là “Vietnamese sour soup” hoặc đầy đủ...
Trà đào cam sả tiếng Anh là orange lemongrass peach tea. Là sự kết hợp...
Tôi muốn uống nước tiếng Anh là I want to drink some water, hành động...