Tôi đi ăn trưa tiếng Anh là I’m going to have lunch, dùng để mô...
Cải ngồng tiếng Nhật là 小松菜, phiên âm hiragana こまつな, đọc là komatsuna. Là loại...
Trong tiếng Nhật, hành động tặng quà được biểu đạt bằng nhiều cách khác nhau,...
Trong tiếng Hàn, để hỏi “Bạn đang ở đâu?”, người ta thường dùng câu:지금 어디에...
Thịt heo nướng tiếng Anh là grilled pork, phiên âm là ɡrɪld pɔːk, là loại...
Vàng tiếng Anh là Gold, phiên âm /ɡoʊld/. Là kim loại quý có màu vàng...
Vé GA concert là gì? Trong lĩnh vực tổ chức sự kiện âm nhạc, đặc...
Trong tiếng Anh, hạt điều được gọi là cashew. Đây là một danh từ chỉ...
Trong tiếng Anh, phô mai được gọi là cheese. Đây là một danh từ không...
Trong tiếng Nhật, từ “công đoạn” được diễn đạt bằng từ 工程, đọc là こうてい...