Lưu học sinh trong tiếng Trung là 留学生 /Liúxuéshēng/, Là bao gồm tất cả các...
Hồ ly tinh tiếng Trung là húlijīng (狐狸精) là tên gọi để chỉ những con...
Cẳng chân tiếng Anh là Leg hoặc Shank, phiên âm /leɡ/, /ʃæŋk/. Là một trong...
Đau tai tiếng Anh là earache /’iəreik/. Đau tai là trạng thái đau có thể...
Lạp xưởng tiếng Anh là Chinese sausage, phiên âm tʃaɪˈniːz ˈsɒs.ɪdʒ. Lạp xưởng còn gọi...
Trong tiếng Hàn, từ vựng về rượu được gọi là 술 (sul) – một loại...
Mì xào bò tiếng Anh là fried noodles with beef. Mì xào bò cung cấp...
Trong tiếng Anh, “bụng 6 múi” được gọi là six-pack abs hoặc six-pack. Đây là...
Nước cam ép tiếng Anh là orange juice, phiên âm ˈorindʒ dʒuːs nước cam hay...
Thi lấy bằng tiếng Nga ở đâu? Thi lấy bằng tiếng Nga là nhu cầu...