Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Bàn học tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, “bàn học” được gọi là 书桌 (shūzhuō). Đây là từ ghép giữa “书” (shū) có nghĩa là “sách” và “桌” (zhuō) nghĩa là “bàn”. Ghép lại, 书桌 mang ý nghĩa là “bàn để học, bàn để đọc sách” – tức là bàn học mà chúng ta thường sử dụng trong học tập hàng ngày.

Bàn học tiếng Trung là gì

Cách sử dụng từ “书桌” trong tiếng Trung

Từ 书桌 được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh học tập, sinh hoạt tại nhà hoặc trong trường học. Ví dụ:

  • 我的书桌上有很多书。
    (Wǒ de shūzhuō shàng yǒu hěn duō shū.)
    Trên bàn học của tôi có rất nhiều sách.

  • 请把作业放在书桌上。
    (Qǐng bǎ zuòyè fàng zài shūzhuō shàng.)
    Hãy đặt bài tập lên bàn học.

Ngoài ra, khi mô tả đồ nội thất trong phòng, từ 书桌 cũng thường đi kèm với các danh từ khác như 椅子 (yǐzi – ghế), 书架 (shūjià – kệ sách), tạo thành một bộ từ vựng quen thuộc liên quan đến

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *