Quả cam tiếng Anh là orange, phiên âm ˈorindʒ là loài cây ăn quả cùng...
Ẩm thực Việt Nam vô cùng đa dạng và phong phú, mỗi món ăn đều...
Ổ bánh mì tiếng Anh là Loaf of bread, phiên âm /loʊf ɑːv bred/. Là...
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc diễn đạt tình trạng sức khỏe là...
Bạn học cấp 2 tiếng Anh là secondary school classmate, phiên âm ˈsekəndri skuːl classmateˈklɑːsmeɪt,...
Y tá trong tiếng Anh là nurse, phiên âm là nɜːs. Y tá là một...
Salad tiếng Anh là salad, phiên âm /ˈsæl.əd/ là một loại món ăn có nguồn...
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông tiếng anh là Electronics and communication technology....
Trong sản xuất, may mặc, thực phẩm hay mỹ phẩm, phụ liệu là khái niệm...
Trong ẩm thực Việt Nam, củ cải đỏ là một loại rau củ quen thuộc,...