Ambarella có nghĩa là quả cóc. Quả cóc là một loại cây xích đạo và...
Chung thủy tiếng Anh là loyal, phiên âm ˈlɔɪ.əl. Chung thủy là một phẩm chất...
Tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là personnel recruitment, phiên âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Việc...
VAT là từ viết tắt của Value Added Tax: thuế giá trị gia tăng là...
Phi hành gia tiếng Anh là astronaut, phiên âm là ˈæstrəˌnɒ:t là một người được...
Hủ tiếu gõ tiếng Anh là noodles type, là tên gọi của một loại hình...
Người hâm mộ tiếng Anh là fan phiên âm /fæn/. Tên gọi chỉ một nhóm...
Chúc mừng sinh nhật của tôi tiếng Anh là happy birthday to me, là ngày...
Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ....
Bất ngờ tiếng Anh là surprise, phiên âm là səˈpraɪz. Bất ngờ là phản ứng tự...