Trong ẩm thực Việt Nam, củ cải đỏ là một loại rau củ quen thuộc, thường được dùng trong các món ăn như salad, đồ chua, hoặc nấu canh. Với màu sắc rực rỡ và vị cay nhẹ đặc trưng, củ cải đỏ không chỉ giúp món ăn ngon hơn mà còn tăng tính thẩm mỹ. Vậy củ cải đỏ tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Củ cải đỏ tiếng Anh là gì?
Củ cải đỏ trong tiếng Anh được gọi là radish, cụ thể là red radish nếu bạn muốn nhấn mạnh đến màu sắc.
-
Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải (nói chung)
-
Red radish: củ cải đỏ
Trong tiếng Anh, từ “radish” thường dùng để chỉ các loại củ cải ăn sống hoặc nấu chín có vỏ đỏ, ruột trắng và có vị hơi cay. Khi nói đến “red radish”, người ta thường hiểu là củ cải đỏ tròn, nhỏ – loại phổ biến trong ẩm thực châu Á và phương Tây.
Phân biệt với các loại củ cải khác
-
Red radish – củ cải đỏ: Nhỏ, tròn, vỏ đỏ, ruột trắng, có vị cay nhẹ.
-
White radish – củ cải trắng: Dài, vỏ trắng, thường dùng trong món hầm (ở Nhật còn gọi là daikon).
-
Black radish – củ cải đen: Vỏ đen, ruột trắng, vị cay nồng.
-
Daikon radish – củ cải trắng dài kiểu Nhật.
Vì vậy, nếu bạn muốn nói rõ là củ cải đỏ nhỏ, hãy dùng: “small red radish” hoặc “round red radish.”
Cách sử dụng củ cải đỏ trong ẩm thực
Củ cải đỏ được sử dụng rất linh hoạt trong các món ăn:
-
Ăn sống (raw): Thái lát mỏng để ăn kèm salad, sandwich hoặc gỏi.
-
Ngâm chua (pickled): Làm món củ cải đỏ ngâm chua – thường ăn kèm cơm tấm, bánh mì.
-
Nấu chín: Dùng để nấu canh, xào thịt, hoặc hầm trong món súp.
Ví dụ trong tiếng Anh:
“Pickled red radish is a common side dish in Vietnamese cuisine.”
→ Củ cải đỏ ngâm chua là món ăn kèm phổ biến trong ẩm thực Việt.
Giá trị dinh dưỡng của củ cải đỏ
Củ cải đỏ không chỉ ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe:
-
Giàu vitamin C – tăng cường hệ miễn dịch.
-
Có chất chống oxy hóa – giúp làm đẹp da, giảm viêm.
-
Hỗ trợ tiêu hóa và làm mát cơ thể.
-
Ít calo – phù hợp với người ăn kiêng.
Ví dụ mô tả bằng tiếng Anh:
“Red radishes are low in calories but high in fiber and vitamin C, making them a healthy choice for salads and detox dishes.”
Một số cụm từ liên quan
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Củ cải đỏ | Red radish |
Củ cải trắng | White radish / Daikon |
Củ cải ngâm chua | Pickled radish |
Rau củ | Vegetables / Root vegetables |
Thái lát củ cải | Slice radish |
Món ăn kèm | Side dish |