Trong học tập, công việc hay kinh doanh, từ “chỉ tiêu” là khái niệm quen...
Trong tiếng Việt, từ “cớm” thường là cách gọi không trang trọng, đôi khi có...
Tẩy trang tiếng Anh là Cleansing, phiên âm ˈklen.zɪŋ. Tẩy trang là bước đầu tiên...
Trong tiếng Việt, “cơm” là một món ăn không thể thiếu trong bữa ăn hàng...
Quả cà pháo tiếng Anh là Eggplant fruit. Cà pháo còn được biết đến với...
Tôi cảm thấy thất vọng về bản thân tiếng Anh là I feel frustrated about...
Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng...
Rửa mặt tiếng Anh là wash your face, phiên âm là /ˈwɔʃ jɜː feɪs/. Rửa...
Bún mọc tiếng Anh là vermicelli sprouting phiên âm là ˌvɜː.mɪˈtʃel.ispraʊt. Bún mọc là loại...
Điều hành tour tiếng Anh là tour operators, phiên âm là tuə ‘ɔpəreitə. Điều hành...