Trong sản xuất, may mặc, thực phẩm hay mỹ phẩm, phụ liệu là khái niệm được nhắc đến rất thường xuyên. Đây là những vật liệu, thành phần phụ đi kèm với nguyên liệu chính để hoàn thiện sản phẩm hoặc hỗ trợ quá trình sản xuất. Vậy phụ liệu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ này trong các lĩnh vực khác nhau ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
“Phụ liệu” tiếng Anh là gì?
Tùy vào từng lĩnh vực, “phụ liệu” có thể được dịch sang tiếng Anh bằng nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, phổ biến nhất là các từ sau:
-
Accessory / Accessories: Phụ liệu trong ngành may mặc, giày dép (cúc, khóa kéo, chỉ, ruy băng…).
-
Auxiliary materials: Phụ liệu trong sản xuất, xây dựng, công nghiệp.
-
Additives / Additional ingredients: Phụ liệu trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm.
-
Supplementary materials: Vật liệu bổ sung, dùng trong giáo dục, công nghiệp.
-
Trimmings: Phụ liệu trang trí trong ngành thời trang.
Phụ liệu trong ngành may mặc – Garment accessories
Trong ngành dệt may, “phụ liệu” thường chỉ những chi tiết nhỏ đi kèm với vải để hoàn thiện sản phẩm như:
-
Nút (buttons)
-
Khóa kéo (zippers)
-
Chỉ may (sewing threads)
-
Ruy băng (ribbons)
-
Nhãn mác (labels, tags)
-
Gấu viền (hemming)
Phụ liệu trong tiếng Anh gọi là: “Garment accessories” hoặc đơn giản là “accessories” trong ngữ cảnh sản xuất quần áo.
Ví dụ:
“We need to import garment accessories such as buttons and zippers for the new clothing line.”
→ Chúng tôi cần nhập khẩu phụ liệu may mặc như nút và khóa kéo cho dòng sản phẩm mới.
Phụ liệu trong thực phẩm – Food additives
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, “phụ liệu” thường được hiểu là chất phụ gia hay thành phần phụ thêm để tăng hương vị, màu sắc hoặc kéo dài thời hạn sử dụng. Từ tiếng Anh tương ứng là:
-
Additives
-
Food additives
Ví dụ:
“This product contains no artificial food additives.”
→ Sản phẩm này không chứa phụ gia thực phẩm nhân tạo.
Phụ liệu trong sản xuất công nghiệp – Auxiliary materials
Trong công nghiệp, phụ liệu là các nguyên vật liệu phụ trợ cần thiết trong quá trình sản xuất nhưng không phải là thành phần chính của sản phẩm.
Từ tiếng Anh tương đương: Auxiliary materials
Ví dụ:
“Auxiliary materials such as lubricants and cleaning agents are essential for machine maintenance.”
→ Phụ liệu như chất bôi trơn và chất tẩy rửa rất cần thiết cho việc bảo trì máy móc.
Phụ liệu trong giáo dục – Supplementary materials
Trong giáo dục, “phụ liệu” có thể là các tài liệu bổ trợ như sách bài tập, audio, hình ảnh minh họa,…
Tiếng Anh là: Supplementary materials
Ví dụ:
“Teachers can use supplementary materials to enhance classroom learning.”
→ Giáo viên có thể sử dụng tài liệu bổ trợ để nâng cao chất lượng giảng dạy.
Từ vựng liên quan
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Phụ liệu | Accessories / Additives / Auxiliary materials |
Nguyên liệu chính | Main material / Primary ingredient |
Phụ gia | Additive |
Vật liệu phụ trợ | Supporting material / Auxiliary |
Phụ kiện may mặc | Garment accessories |
Chất phụ gia thực phẩm | Food additives |