Bỏ nhà đi bụi tiếng Anh là Leave home and wander away. Trong tiếng Việt,...
Trong tiếng Anh, “di tích lịch sử” được gọi là “historical site” hoặc “heritage site”,...
Thịt kho tàu trong tiếng Anh là caramelized pork and eggs, là một món ăn...
Phải thật hạnh phúc nhé tiếng Anh là “Be really happy” hoặc “Be truly happy”....
Bánh tráng trộn trong tiếng Anh được gọi là “rice paper mix”, phiên âm /ˈraɪs...
Tâm trạng rối bời tiếng Anh là disheveled mood, phiên âm là dɪˈʃevl̩d muːd. Sẽ...
Ốc hương tên tiếng Anh là “sweet snail” hoặc “spotted babylon snail”. Ốc hương là...
Du lịch tự túc tiếng Anh là backpacking tourism, là cá nhân hay nhiều người...
Tôi muốn ôm bạn tiếng Anh là I want to hug you, thể hiện sự...
Kiểm hóa tiếng Anh là Inspection.Trong hoạt động xuất nhập khẩu, kiểm hóa là một...