Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Anh, “di tích lịch sử” được gọi là “historical site” hoặc “heritage site”, tùy theo ngữ cảnh. Đây là những địa điểm có giá trị về lịch sử, văn hóa hoặc kiến trúc, được bảo tồn để ghi nhớ quá khứ và giáo dục thế hệ tương lai.

Di tích lịch sử tiếng Anh là gì

1. Cách nói “di tích lịch sử” trong tiếng Anh

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Cách dùng phổ biến
Historical site Di tích lịch sử Dùng để chỉ nơi có giá trị lịch sử
Heritage site Di sản (có thể là tự nhiên hoặc văn hóa) Dùng chung cho các địa danh được UNESCO công nhận
Historic monument Tượng đài/di tích mang tính lịch sử Thường dùng cho tượng, công trình
Ruins Tàn tích Dùng cho các di tích bị phá hủy phần lớn
Landmark Mốc địa lý hoặc địa danh nổi tiếng Có thể dùng cho di tích mang ý nghĩa lịch sử

2. Ví dụ câu dùng từ “historical site”

  • The Imperial Citadel of Thang Long is a famous historical site in Vietnam.
    → Hoàng thành Thăng Long là một di tích lịch sử nổi tiếng ở Việt Nam.

  • Many tourists visit heritage sites to learn about the local culture and history.
    → Nhiều du khách tham quan các di sản để tìm hiểu về văn hóa và lịch sử địa phương.

  • The ruins of ancient temples are preserved as important historical sites.
    → Tàn tích của các ngôi đền cổ được bảo tồn như những di tích lịch sử quan trọng.

3. Các loại di tích lịch sử phổ biến

Tên tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Ancient temple Đền chùa cổ
Fortress / Citadel Pháo đài / Thành cổ
Palace Cung điện
Tomb / Mausoleum Lăng mộ
War memorial Đài tưởng niệm chiến tranh
Archaeological site Di chỉ khảo cổ
Pagoda Chùa
Traditional village Làng truyền thống

4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến “di tích lịch sử”

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
History Lịch sử
Culture Văn hóa
Architecture Kiến trúc
Preserve Bảo tồn
Ancient Cổ đại, xưa
Monument Đài tưởng niệm
Civilization Nền văn minh
Excavation Sự khai quật (khảo cổ)
Restoration Sự trùng tu, phục dựng
Tourist attraction Điểm du lịch

5. Vai trò của di tích lịch sử

Di tích lịch sử không chỉ đơn thuần là những nơi cổ xưa mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa và niềm tự hào dân tộc. Trong tiếng Anh, người ta thường nói:

  • Historical sites play a vital role in preserving the cultural identity of a nation.
    → Di tích lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa của một quốc gia.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/