Mối tình đầu tiếng Anh là first love. Trong cuộc đời, mối tình đầu luôn...
Các loại mụn trong tiếng Anh như acne, pimple, pustule, vesicular, là những khối u...
Không gian riêng tư tiếng Anh là private space, phiên âm ˈpraɪ.vət speɪs, là không...
Bán trú tiếng Anh là semi-boarding, phiên âm /ˈsemi-bɔːdɪŋ/, là hình thức học tập cho...
Gương mặt đại diện thương hiệu tiếng Anh là Brand representative face. Những gương mặt...
Không liên lạc được tiếng Anh là could not be contacted, là trạng thái không...
Món xào tiếng Anh là stir fried meal, phiên âm stɜːr fraɪd mɪəl. Xào là...
Từ sếp thường được nhân viên trong một công ty để chỉ ông chủ, trong...
Mộc nhĩ tiếng Anh là wood ear phiên âm /wud iə/. Mộc nhĩ là một...
Tẩy tóc tiếng Anh là hair bleach, là quá trình tẩy melanin có trong tóc...