Nhây tiếng Anh là lengthy, phiên âm là leŋkθi. Từ này phổ biến trong xã...
Ốc móng tay Tiếng Anh là Razor clam hoặc Razor shell. Việt Nam là thiên...
Gội đầu tiếng Anh là hair wash, phiên âm là ˈhɛr wɔʃ. Gội đầu là...
Come out of sth nghĩa là kết thúc, kết quả của một sự kiện, quá...
Thơ mộng tiếng Anh là Romantic. “Thơ mộng” là một tính từ thường dùng để...
Săn mây tiếng Anh là gì Cloud hunting. “Săn mây” không chỉ là một hoạt...
Vết thâm mụn tiếng Anh là acne bruise phiên âm là ˈӕknibruːz. Thâm mụn hình...
Nhảy dây tiếng Anh là Skipping Rope. Là trò chơi giải trí dân gian có...
Giỡn nhây tiếng Anh là jokingly overstepping, phiên âm là dʒoukiɳli ouvə´stepiɳ, là một hành...
Tôi cần một cái ôm tiếng Anh là I need a hug, biểu hiện sự...