Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Bỏ nhà đi bụi tiếng Anh là Leave home and wander away. Trong tiếng Việt, “bỏ nhà đi bụi” thường dùng để chỉ hành động một người, đặc biệt là trẻ vị thành niên, rời khỏi nhà một cách tự phát, không có kế hoạch rõ ràng, thường là vì mâu thuẫn, giận dỗi hoặc muốn thể hiện sự phản kháng với gia đình. 

Bỏ nhà đi bụi tiếng Anh là gì

1. Cách nói phổ biến nhất: Run away from home

  • Đây là cụm từ phổ biến nhất và chính xác nhất để diễn tả hành động “bỏ nhà đi bụi”.

  • Run away from home = Bỏ trốn khỏi nhà, rời khỏi nhà mà không được sự cho phép của cha mẹ hoặc người giám hộ.

Ví dụ:

  • When she was 15, she ran away from home after an argument with her parents.
    (Khi cô ấy 15 tuổi, cô đã bỏ nhà đi bụi sau một cuộc cãi vã với bố mẹ.)

  • Many teenagers think about running away from home at some point in their lives.
    (Rất nhiều thanh thiếu niên từng nghĩ đến việc bỏ nhà đi bụi vào một thời điểm nào đó trong đời.)

2. Một số cách nói khác tương đương:

Leave home

  • Nghĩa là “rời khỏi nhà”, có thể mang tính trung lập hơn. Không nhất thiết là “đi bụi” nhưng đôi khi cũng dùng để mô tả việc tự ý bỏ nhà ra đi.

  • He left home at the age of 16 and never looked back.

Go on the streets / Live on the streets

  • Thường dùng để mô tả tình trạng lang thang, vô gia cư sau khi bỏ nhà đi.

  • After running away, he had to live on the streets for months.

Become a runaway

  • “Runaway” là danh từ chỉ người bỏ trốn, đặc biệt là runaway teenager – thanh thiếu niên bỏ nhà đi.

  • The police found the runaway teenager in another city.

3. Tại sao người ta bỏ nhà đi bụi? (Why do people run away from home?)

Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm như:

  • family conflict (mâu thuẫn gia đình)

  • domestic violence (bạo lực gia đình)

  • emotional neglect (bị bỏ bê tình cảm)

  • peer pressure (áp lực bạn bè)

  • desire for freedom (khao khát tự do)

Ví dụ:

  • Some kids run away from home because they feel misunderstood or unloved.

4. Từ vựng liên quan đến chủ đề “bỏ nhà đi bụi”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
runaway người bỏ trốn
shelter nơi trú ẩn
homeless vô gia cư
estranged bị xa cách (với gia đình)
survive on the streets sống sót trên đường phố
get into trouble gặp rắc rối
reconciliation sự hòa giải

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/