Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Anh, phô mai được gọi là cheese. Đây là một danh từ không đếm được trong phần lớn trường hợp khi nói chung về phô mai như một loại thực phẩm. Từ cheese được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, trong ẩm thực, thương mại và văn hóa ẩm thực phương Tây.

Phô mai tiếng Anh là gì

Ví dụ đơn giản:
I love eating cheese with bread.
(Tôi thích ăn phô mai với bánh mì.)

Tuy nhiên, khi nói về các loại phô mai cụ thể, cheese có thể trở thành danh từ đếm được. Ví dụ:
There are many different cheeses in the supermarket.
(Có nhiều loại phô mai khác nhau trong siêu thị.)

Cheese không chỉ là tên gọi chung mà còn là nền tảng để hình thành nhiều cụm từ ghép trong tiếng Anh, chỉ các loại phô mai cụ thể hoặc món ăn làm từ phô mai.

Ví dụ:
Cream cheese – phô mai kem
Blue cheese – phô mai xanh (có mốc)
Goat cheese – phô mai từ sữa dê
Cheddar cheese – phô mai Cheddar (loại rất phổ biến)

Tùy vào loại phô mai và cách chế biến, từ cheese còn được kết hợp với nhiều từ vựng khác trong các món ăn thường thấy. Ví dụ:
Cheesecake – bánh phô mai
Cheese sandwich – bánh mì kẹp phô mai
Grilled cheese – bánh mì nướng phô mai
Mac and cheese – mì ống với sốt phô mai

Bên cạnh đó, cheese cũng xuất hiện trong các thành ngữ và cách diễn đạt trong văn nói. Chẳng hạn, trong tiếng Anh, người ta thường nói “Say cheese!” khi chụp hình, nhằm tạo cảm giác vui vẻ và giúp người được chụp cười tươi. Từ cheese trong trường hợp này không mang nghĩa là phô mai mà chỉ dùng như một âm thanh để miệng phát âm giống nụ cười.

Từ cheese còn có thể mang nghĩa bóng trong một số trường hợp. Ví dụ, khi nói một bộ phim hoặc bài hát quá “cheesy”, người ta muốn nói rằng nó sến sẩm, không thực tế hoặc quá cường điệu. Đây là nét nghĩa khác mà người học tiếng Anh cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.

Về phát âm, cheese được phát âm là /tʃiːz/, với âm đầu là âm “ch” và âm cuối là âm “z”. Người học tiếng Anh nên luyện tập phát âm chuẩn từ này, vì đây là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống ẩm thực, du lịch, nhà hàng.

Khi học tiếng Anh chuyên ngành về ẩm thực, nhà hàng – khách sạn, hoặc khi sống và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, từ cheese là một trong những từ vựng cơ bản mà bạn chắc chắn sẽ gặp nhiều. Vì vậy, ngoài việc ghi nhớ nghĩa của từ cheese là phô mai, bạn cũng nên tìm hiểu các loại phô mai phổ biến cũng như các cách kết hợp từ để diễn đạt đúng và chính xác hơn trong ngữ cảnh thực tế.

Tóm lại, phô mai trong tiếng Anh là cheese. Đây là một từ cơ bản nhưng giàu tính ứng dụng, đặc biệt trong văn hóa ẩm thực phương Tây. Việc học và sử dụng đúng từ cheese sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các món ăn liên quan trong tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *