Cải ngồng trong tiếng Trung là “芥蓝菜” (jiè lán cài), còn được biết đến với...
Từ vựng tiếng Nhật về golf như gorufuba (ゴルフ場) sân golf, gorufuhōru (ゴルフホール) lỗ golf....
Kẹo trong tiếng Trung là 糖果 (tángguǒ). là loại thực phẩm ở dạng viên, thỏi...
Máy chấm công vân tay tiếng Trung là 指纹考勤机 (Zhǐwén kǎoqín jī). Máy chấm công...
Khi học tiếng Nhật, một trong những từ vựng cơ bản liên quan đến cơ...
Trong thời đại hiện nay, in ấn là một phần không thể thiếu trong đời...
Giấy note tiếng Anh là sticky note. Giấy note là những mẩu giấy nhỏ gồm...
Khi tham gia các hoạt động nghệ thuật như khiêu vũ, nhảy hiện đại hoặc...
Khi học tiếng Trung, một trong những chủ đề quen thuộc và thực tế nhất...
Trong tiếng Trung, “laptop” được gọi là 笔记本电脑 (phiên âm: Bǐjìběn diànnǎo). Đây là một...