Mỹ nam tiếng Anh là handsome boy, phiên âm là ˈhæn.səm bɔɪ. Mỹ nam là...
Nhân sâm tiếng Hàn là 인삼 (insam). Nhân sâm hay còn gọi là sâm, là...
Chán nản tiếng Trung là 无聊 /wúliáo/, là trạng thái cảm thấy không quan tâm...
Đồ uống trong tiếng Nhật là nomimono (飲み物, のみもの), là một loại chất lỏng được...
Y phục trong tiếng Trung là “衣服” (yī fu). Y phục là những trang phục...
Trong tiếng Anh, “sốt phát ban” được gọi là “viral rash with fever” hoặc “febrile...
Bột sắn dây là một nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, thường...
Trong tiếng Nga, chia động từ là một phần rất quan trọng khi học ngữ...
Trong tiếng Nhật, “mỹ phẩm” được gọi là 化粧品 (けしょうひん, keshouhin). Đây là từ chung...
Nông nghiệp tiếng Nhật là nougyou (のうぎょう、農業). Nông nghiệp là một ngành kinh tế quan...