Nước cam ép tiếng Anh là orange juice, phiên âm ˈorindʒ dʒuːs nước cam hay...
Tôi đi ăn trưa tiếng Anh là I’m going to have lunch, dùng để mô...
Thịt heo nướng tiếng Anh là grilled pork, phiên âm là ɡrɪld pɔːk, là loại...
Vàng tiếng Anh là Gold, phiên âm /ɡoʊld/. Là kim loại quý có màu vàng...
Trong tiếng Anh, hạt điều được gọi là cashew. Đây là một danh từ chỉ...
Trong tiếng Anh, phô mai được gọi là cheese. Đây là một danh từ không...
Trong tiếng Anh, máy rửa mặt được gọi là facial cleansing brush hoặc facial cleansing...
Trứng bách thảo tiếng Anh là century egg, phiên âm là ˈsen.tʃər.i eɡ. Trứng bách...
“Canh chua” trong tiếng Anh thường được dịch là “Vietnamese sour soup” hoặc đầy đủ...
Trà đào cam sả tiếng Anh là orange lemongrass peach tea. Là sự kết hợp...