Cá basa có tên tiếng Anh là Yellowtail catfish còn có tên gọi là cá...
Rau dền tiếng Anh là amaranth, phiên âm ˈæm.ər.ænθ. Rau dền là một loại rau...
Công khai mối quan hệ tiếng Anh là public relationship, là khi bạn cảm thấy...
Hạnh nhân tiếng Anh là almond, phiên âm là ˈɑː.mənd, là một loại quả hạch...
Củ cải trắng trong tiếng Anh được gọi là “white radish” hoặc “daikon radish”. Trong...
Từ “cái chén” trong tiếng Anh được gọi là “bowl”, phát âm là /bəʊl/. Trong...
Điện thoại bàn tiếng Anh là “landline phone” hoặc “desk phone”. Trong thời đại số...
Mục lục tiếng Anh là index, phiên âm ˈɪndeks, là bản ghi các đề mục...
Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ. Cải thảo là...
Giáo viên tiếng Anh là teacher, phiên âm là ˈtiː.tʃə. Giáo viên là người giảng...