Người da vàng tiếng Anh là Mongoloid. Người da vàng là những người sống ở...
Hang đá Giáng sinh tiếng Anh là christmas crib, phiên âm ˈkrɪsməs krib. Hang đá...
Phong trào tiếng Anh là movement, phiên âm là ˈmuːv.mənt. Phong trào là các hoạt...
Bằng đại học tiếng Anh là college degree, phiên âm là kɒlɪʤ dɪˈgri. Bằng đại...
Chức vụ trong Quân đội nhân dân Việt Nam là cơ sở để sắp xếp,...
Xoài lắc tiếng Anh là mango shake, phiên âm ˈmæŋ.ɡəʊ ʃeɪk. Xoài lắc là một...
Không nghe máy tiếng Anh là Don’t answer the phone. Trong thời đại công nghệ...
Mẫu người lý tưởng tiếng Anh là ideal type, phiên âm aɪˈdɪəl taɪp. Mẫu người...
Mỡ hành tiếng Anh là scallion oil, phiên âm là ˈskæl.i.ən ɔɪl. Mỡ hành là...
Chăm sóc da mặt tiếng Anh là Skin care, phiên âm là ˈskɪnd keə(r). Da...