Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Thơ mộng tiếng Anh là Romantic. “Thơ mộng” là một tính từ thường dùng để diễn tả khung cảnh đẹp, nhẹ nhàng, lãng mạn và gợi nên cảm xúc mơ màng, yên bình. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng từ này để miêu tả một nơi chốn, con người hay cảm xúc gợi sự bay bổng. 

Thơ mộng tiếng Anh

1. “Thơ mộng” tiếng Anh là gì?

Không có từ nào trong tiếng Anh mang ý nghĩa hoàn toàn giống “thơ mộng” theo kiểu văn chương Việt Nam, nhưng có rất nhiều từ gần nghĩa, tùy theo ngữ cảnh:

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
Poetic Có chất thơ, nên thơ Mang tính nghệ thuật, cảm xúc sâu sắc
Romantic Lãng mạn, đầy cảm xúc Dành cho tình yêu, không gian nhẹ nhàng
Dreamy Mơ mộng, huyền ảo Miêu tả cảm xúc, ánh mắt, phong cảnh
Picturesque Đẹp như tranh Dùng cho phong cảnh thiên nhiên
Charming Quyến rũ, dễ mến Miêu tả người hoặc khung cảnh đáng yêu
Enchanting Quyến rũ kỳ ảo Gợi cảm giác mê hoặc, như cổ tích
Idyllic Bình yên, nên thơ Miêu tả cuộc sống yên tĩnh, thanh bình
Fairy-tale Như cổ tích Miêu tả những nơi đẹp phi thực tế

Ví dụ:

  • The view from the hill was picturesque and poetic.
    (Khung cảnh nhìn từ đồi thật nên thơ và đẹp như tranh vẽ.)

  • She has a dreamy smile and a romantic soul.
    (Cô ấy có nụ cười mơ màng và tâm hồn lãng mạn.)

2. Một số từ vựng mở rộng về “sự thơ mộng” trong tiếng Anh

Từ vựng Nghĩa
Serenity Sự yên bình
Gentle breeze Cơn gió nhẹ
Sunset glow Ánh hoàng hôn
Moonlight Ánh trăng
Whispering leaves Lá xào xạc
Soft lighting Ánh sáng dịu nhẹ
Blossoming flowers Hoa nở rộ
Distant melody Giai điệu xa xăm
Melancholy beauty Vẻ đẹp buồn man mác
Nature’s harmony Sự hài hòa của thiên nhiên

3. Cách dùng trong câu văn và miêu tả

  • The village was idyllic, surrounded by green hills and a peaceful river.
    (Ngôi làng thật nên thơ, được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh và con sông yên bình.)

  • Her eyes held a dreamy look, as if lost in another world.
    (Đôi mắt cô ấy trông thật mơ màng, như đang lạc vào một thế giới khác.)

  • The poetic beauty of the old town left a deep impression on every visitor.
    (Vẻ đẹp nên thơ của phố cổ để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi du khách.)

4. Mẹo học từ vựng theo chủ đề thơ mộng

  • Xem phim hoặc đọc truyện tình cảm, mô tả phong cảnh (Jane Austen, Nicholas Sparks…).

  • Ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh thiên nhiên, khung cảnh cổ tích.

  • Viết mô tả về nơi bạn yêu thích bằng các từ như: romantic, dreamy, idyllic…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/