Trong tiếng Nhật, “thực phẩm chức năng” được gọi là 機能性食品 (kinōsei shokuhin). Đây là...
Trong tiếng Nga, đại từ phủ định là một nhóm từ dùng để diễn tả...
Confidential là gì – Confidential là bảo mật liên quan đến một bộ quy tắc...
Trong tiếng Anh, “con lươn” được gọi là eel, phát âm là /iːl/. Lươn là...
Secondary school là trường cấp hai, nơi học tập chính quy dành cho học sinh...
Khi bắt đầu học tiếng Nhật, nhiều người thường bắt đầu từ những từ vựng...
Bấm huyệt tiếng Trung là 穴位按摩 (xuéwèi ànmó), đây là phương pháp trị liệu bằng...
Sinh nhật trong tiếng Trung là 生日 (Shēngrì), sinh nhật là một sự kiện vô...
Quân chủng hải quân tiếng Anh là navy, phiên âm /ˈneɪ.vi/. Quân chủng hải quân...
Ô tô trong tiếng Nhật là kuruma (車), là phương tiện giao thông phổ biến...