Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Nga, đại từ phủ định là một nhóm từ dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn về người, vật, sự việc hay hành động. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nga, thường xuất hiện trong các câu phủ định để nhấn mạnh ý không tồn tại, không xảy ra hoặc không có gì cả. Việc nắm vững cách dùng đại từ phủ định giúp người học diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Đại từ phủ định trong tiếng Nga là gì

Một trong những đặc điểm nổi bật của đại từ phủ định tiếng Nga là sự kết hợp giữa đại từ nghi vấn và tiền tố “ни-”. Từ “кто” nghĩa là “ai”, khi thêm “ни-” sẽ thành “никто” nghĩa là “không ai cả”. Tương tự, “что” là “cái gì”, khi phủ định trở thành “ничто” hoặc “ничего” tùy theo ngữ cảnh. “Где” là “ở đâu”, phủ định thành “нигде” tức là “không ở đâu cả”. Ngoài ra còn có nhiều từ khác như “никогда” là “không bao giờ”, “никуда” là “không đi đâu cả”, “ничей” là “không của ai cả”.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nga cho phép sử dụng nhiều đại từ phủ định trong một câu mà không bị xem là sai. Khác với tiếng Việt hay tiếng Anh thường chỉ cần một lần phủ định, tiếng Nga có thể sử dụng hai hay nhiều lần để nhấn mạnh. Ví dụ câu “Никто ничего не знает” có nghĩa là “Không ai biết gì cả”. Ở đây có tới ba yếu tố phủ định: “никто”, “ничего” và “не знает”, nhưng hoàn toàn đúng ngữ pháp tiếng Nga.

Về hình thức, các đại từ phủ định có thể biến đổi theo cách giống như đại từ tương ứng về giống, cách và số. Ví dụ, “ничего” là dạng cách hai (genitive) của “ничто”. Khi chia cách, người học cần chú ý đến vai trò ngữ pháp của từ trong câu để chọn đúng hình thức. Đây là một điểm khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn, nhưng cũng là cơ hội để hiểu sâu hơn về hệ thống ngữ pháp tiếng Nga vốn rất logic và chặt chẽ.

Ngoài đại từ, tiếng Nga cũng có các trạng từ phủ định với cấu tạo tương tự như “никогда”, “нигде”, “никуда”. Những từ này thường đi cùng với động từ mang “не” để tạo thành câu phủ định hoàn chỉnh. Ví dụ “Я никогда не был в Москве” có nghĩa là “Tôi chưa từng đến Moskva”. Ở đây, “никогда” bổ sung nghĩa cho phủ định “не был”, tạo thành một ý phủ định mạnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789