Công khai nghĩa là không giữ kín, không che giấu mà để cho mọi người...
Hollywood hay còn gọi là điện ảnh Hoa Kỳ, thường được biết đến là trung...
Nướng tiếng Hàn là 굽다 (kupta). Nướng là một cách chế biến món ăn, thực...
Mực khô nướng tiếng Anh là Grilled dried squid, phiên âm /ɡrɪld draɪd skwɪd/. Một...
Từ quan tâm tiếng Nhật là 関心, phiên âm romaji là kanshin. Sự quan tâm...
Graduate Diploma là một loại văn bằng sau đại học được công nhận trong hệ...
Trong tiếng Nhật, “Tiệm vàng” được gọi là “金の店” (kin no mise). Đây là cửa...
IT là viết tắt của Information Technology, nghĩa là công nghệ thông tin. Trong tiếng...
Bánh mì trong tiếng Anh là bread, phiên âm bred. Từ này dùng để nói...
Lãng mạn tiếng Nhật là ロマンチック (romanchikku). Lãng mạn là từ dùng để nói về...