Chiaki (ちあき) là tên của một nữ chính trong phim “Chuyện nữ tiếp viên hàng...
Người thân trong tiếng Trung là 亲人 (qīnrén). Là người có quan hệ hôn nhân,...
Tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Hàn như cơm lúa mạch 보리밥 (boribap),...
Nước ngọt trong tiếng Trung là 软饮料 /ruǎnyǐnliào/, nước ngọt là một loại nước có...
Ẩm thực trong tiếng Trung gọi là 美食 /měishí/, là một từ Hán Việt, ẩm...
Truyện tranh trong tiếng Nhật gọi là Manga 漫 画 (まんが), một thuật ngữ dùng...
Pilot là phi công, người điều khiển máy bay, trực thăng bằng cách vận hành...
Khi tham gia giao thông tại Nhật Bản, việc hiểu được các biển báo giao...
Trong cuộc sống hàng ngày, khi đến một đất nước nói tiếng Trung như Trung...
Trong đời sống hiện đại, “phỏng vấn” là một thuật ngữ rất phổ biến, không...