Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Khi tham gia giao thông tại Nhật Bản, việc hiểu được các biển báo giao thông là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn, tuân thủ luật và tránh bị xử phạt. Với những người học tiếng Nhật, sinh sống, du học hoặc du lịch tại Nhật, từ vựng về giao thông là một trong những chủ đề thiết yếu. Vậy “biển báo giao thông” tiếng Nhật là gì? Cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết chi tiết dưới đây.

Biển báo giao thông tiếng Nhật là gì


“Biển báo giao thông” tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, biển báo giao thông được gọi là:

交通標識(こうつうひょうしき – kōtsū hyōshiki)

  • 交通(こうつう – kōtsū): giao thông

  • 標識(ひょうしき – hyōshiki): biển hiệu, biển báo

Ghép lại, 交通標識 mang nghĩa là “biển báo giao thông”.


Cách phát âm và sử dụng trong câu

  • Cách phát âm: こうつうひょうしき (kō-tsū-hyō-shi-ki)

Ví dụ sử dụng trong câu:

  1. 日本では交通標識を守らなければなりません。
    Nihon de wa kōtsū hyōshiki o mamoranakereba narimasen.
    → Ở Nhật Bản, bạn phải tuân thủ biển báo giao thông.

  2. この交通標識の意味がわかりません。
    Kono kōtsū hyōshiki no imi ga wakarimasen.
    → Tôi không hiểu ý nghĩa của biển báo giao thông này.


Phân loại các biển báo giao thông ở Nhật

Nhật Bản chia biển báo giao thông thành nhiều nhóm chính, mỗi nhóm có màu sắc và hình dạng khác nhau để dễ nhận biết. Dưới đây là các loại phổ biến:

1. Biển báo cấm (禁止標識 – きんしひょうしき – kinshi hyōshiki)

→ Thường có hình tròn, nền trắng viền đỏ.
Ví dụ: 禁止進入 (きんししんにゅう – Cấm vào)

2. Biển chỉ dẫn (指示標識 – しじひょうしき – shiji hyōshiki)

→ Nền xanh, hình tròn hoặc vuông, dùng để hướng dẫn hành vi cụ thể.
Ví dụ: 一方通行 (いっぽうつうこう – Đường một chiều)

3. Biển nguy hiểm / cảnh báo (警戒標識 – けいかいひょうしき – keikai hyōshiki)

→ Hình tam giác nền vàng viền đen.
Ví dụ: 徐行 (じょこう – Giảm tốc độ)

4. Biển chỉ đường, hướng dẫn (案内標識 – あんないひょうしき – annai hyōshiki)

→ Biển xanh dương hoặc trắng, dùng để chỉ phương hướng, lối rẽ, khoảng cách.


Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giao thông

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Giao thông 交通 こうつう (kōtsū)
Biển báo 標識 ひょうしき (hyōshiki)
Biển báo giao thông 交通標識 こうつうひょうしき
Cấm vào 進入禁止 しんにゅうきんし
Đường một chiều 一方通行 いっぽうつうこう
Giảm tốc độ 徐行 じょこう (jokō)
Dừng lại 停止 ていし (teishi)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789