Đèn giao thông tiếng Nhật hay còn gọi là 信号機 (Shingōki) trong tiếng Nhật, là...
Tâm trạng tiếng Nhật là 機嫌 (きげん). Tâm trạng là một trạng thái cảm xúc....
Bảng lương tiếng Hàn là 월급명세서 (wolkeubmyeongseseo). Bảng lương là văn bản do nhà nước...
Trong ẩm thực Nhật Bản, có nhiều loại cá được ưa chuộng và sử dụng...
Giá sách trong tiếng Trung là 书架 /shūjià/, là một vật dụng nội thất dùng...
Trong giao tiếp hàng ngày, việc mời ăn là một phần không thể thiếu trong...
Subscribe là một thuật ngữ quen thuộc, chức năng subscribe này thường xuất hiện bên...
Mã OTP là cách bảo vệ quyền lợi cơ bản mà đa phần mọi người...
Áo phông tiếng Nhật là T シャツ, đọc là tishatsu. Áo phông là là loại...
Giấy trong tiếng Trung là 纸张 /zhǐzhāng/, giấy là một loại vật liệu được làm...