Trong đời sống hiện đại, “phỏng vấn” là một thuật ngữ rất phổ biến, không chỉ trong tuyển dụng mà còn trong báo chí, truyền hình, học thuật và nhiều lĩnh vực khác. Khi học tiếng Nhật, việc biết cách diễn đạt từ “phỏng vấn” và sử dụng đúng trong ngữ cảnh là điều rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn có ý định làm việc tại Nhật Bản. Vậy phỏng vấn tiếng Nhật là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ liên quan đến “phỏng vấn” trong tiếng Nhật.
“Phỏng vấn” tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “phỏng vấn” có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
-
面接(めんせつ – mensetsu)
???? Dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng, xin việc, thi tuyển, nhập học… -
インタビュー(いんたびゅー – intabyū)
???? Mượn từ tiếng Anh “interview”, dùng trong ngữ cảnh truyền thông, báo chí, truyền hình.
Phân biệt hai cách dùng phổ biến
Từ tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|---|
面接 | mensetsu | Phỏng vấn (tuyển dụng, xin việc) | Công việc, nhập học, tuyển sinh |
インタビュー | intabyū | Phỏng vấn (truyền thông, báo chí) | Báo chí, TV, nghệ sĩ, người nổi tiếng |
Cách dùng 面接 trong tuyển dụng
Từ 面接 là từ chính thống và rất thường gặp trong quá trình xin việc hay du học ở Nhật.
-
面接を受ける(めんせつをうける): đi phỏng vấn
-
面接官(めんせつかん): người phỏng vấn
-
面接日(めんせつび): ngày phỏng vấn
-
面接に合格する(ごうかくする): đậu phỏng vấn
-
面接に落ちる(おちる): trượt phỏng vấn
Ví dụ:
-
明日はアルバイトの面接があります。
→ Ngày mai tôi có buổi phỏng vấn xin việc làm thêm. -
面接官にしっかりと挨拶しましょう。
→ Hãy chào hỏi người phỏng vấn một cách nghiêm túc.
Cách dùng インタビュー trong truyền thông
Khi nói đến các cuộc phỏng vấn với người nổi tiếng, chuyên gia, hay nhân vật công chúng, từ インタビュー thường được sử dụng.
-
インタビューする: phỏng vấn (ai đó)
-
インタビューを受ける: được phỏng vấn
-
記者インタビュー: phỏng vấn báo chí
-
テレビインタビュー: phỏng vấn trên truyền hình
Ví dụ:
-
有名な俳優にインタビューしました。
→ Tôi đã phỏng vấn một diễn viên nổi tiếng. -
インタビューの内容はとても興味深かったです。
→ Nội dung buổi phỏng vấn rất thú vị.
Từ vựng mở rộng liên quan đến phỏng vấn
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Phỏng vấn | 面接 / インタビュー | mensetsu / intabyū |
Buổi phỏng vấn | 面接 / インタビュー | mensetsu / intabyū |
Người phỏng vấn | 面接官 | mensetsukan |
Trả lời phỏng vấn | 面接に答える / インタビューに答える | kotaeru |
Chuẩn bị phỏng vấn | 面接の準備 | mensetsu no junbi |