Trong tiếng Nhật, “vỏ chăn” được gọi là 掛け布団カバー (kakefuton kabā). Đây là một loại...
Ngữ pháp tiếng Hàn vô cùng phong phú và có những cấp độ khác nhau....
Trong tiếng Trung, hàng hóa được gọi là 货物 (huòwù). Đây là một thuật ngữ...
Ý nghĩa của bài thơ “Con đường mùa đông” của đại thi hào Puskin. Vẻ...
Mực trứng tiếng Anh là squid egg phiên âm là squideg, là mực có nhiều...
Thực phẩm chức năng tiếng Anh là “functional food”. Trong cuộc sống hiện đại, khi...
Trong tiếng Trung, tivi được gọi là “电视机” (phiên âm: diànshì jī), trong đó “电视”...
Rau thơm trong tiếng Trung gọi là 香菜 /xiāngcài/. Là khái niệm dùng để chỉ...
Phong cảnh tiếng Trung là 风景 (Fēngjǐng) là tất cả những gì hiện hữu ở...
Trong tiếng Anh, “dây sạc điện thoại” được gọi là “phone charging cable” hoặc “phone...