Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Trung, hàng hóa được gọi là 货物 (huòwù). Đây là một thuật ngữ rất phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, xuất nhập khẩu và logistics. Cùng tìm hiểu sâu hơn về nghĩa, cách sử dụng cũng như các từ vựng liên quan đến “hàng hóa” trong tiếng Trung.

Hàng hóa trong tiếng Trung là gì

1. Định nghĩa 货物 (huòwù)

  • 货 (huò): có nghĩa là hàng, vật phẩm.

  • 物 (wù): có nghĩa là vật thể, đồ vật.

  • Khi ghép lại, 货物 mang ý nghĩa chung là hàng hóa – tức là các loại vật phẩm được sản xuất ra nhằm phục vụ cho mục đích tiêu dùng, mua bán hoặc trao đổi.

Ví dụ:

  • 我们公司的货物已经发出。
    (Hàng hóa của công ty chúng tôi đã được gửi đi.)

  • 这些货物需要清关。
    (Những hàng hóa này cần phải làm thủ tục hải quan.)

2. Các từ vựng liên quan đến “hàng hóa” trong tiếng Trung

Để sử dụng thành thạo từ 货物, bạn nên nắm thêm các từ vựng và cụm từ liên quan:

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
商品 shāngpǐn Sản phẩm, hàng hóa thương mại
运输 yùnshū Vận chuyển
进口货物 jìnkǒu huòwù Hàng hóa nhập khẩu
出口货物 chūkǒu huòwù Hàng hóa xuất khẩu
仓库 cāngkù Kho hàng
海关 hǎiguān Hải quan
报关 bàoguān Khai báo hải quan
快递 kuàidì Giao hàng nhanh
清关 qīngguān Thông quan
装货 zhuānghuò Xếp hàng lên xe, tàu, v.v.
卸货 xièhuò Dỡ hàng xuống

3. Phân biệt 货物 và 商品

Nhiều người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa 货物 (huòwù)商品 (shāngpǐn). Tuy cả hai đều có thể dịch là “hàng hóa”, nhưng có sự khác biệt:

  • 货物 (huòwù): thường dùng để chỉ các loại hàng hóa cụ thể, vật chất có thể nhìn thấy và vận chuyển được – thường dùng trong vận tải và xuất nhập khẩu.

  • 商品 (shāngpǐn): chỉ sản phẩm mang tính thương mại, bao gồm cả hàng hóa hữu hình và dịch vụ.

Ví dụ:

  • 这些商品在超市有售。
    (Những sản phẩm này có bán ở siêu thị.)

  • 我们需要检查这些货物的数量。
    (Chúng tôi cần kiểm tra số lượng của các hàng hóa này.)

4. Ứng dụng trong thực tế

Nếu bạn làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, logistics, thương mại điện tử (淘宝、京东、1688), thì từ 货物 xuất hiện rất thường xuyên. Biết sử dụng đúng các thuật ngữ như 发货 (gửi hàng), 收货 (nhận hàng), 货运 (vận chuyển hàng) sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789