Thất tình trong tiếng Nhật là shitsuren (失恋). Thất tình là một trạng thái yêu...
Trong tiếng Nhật, từ “bình yên” được diễn đạt bằng từ 平穏 (へいおん / heion)....
Công viên tiếng Trung là 公园 /gōng yuán/. Là khu vực được bảo vệ các...
Higher Diploma là văn bằng ở cấp 8 trong khung học vấn quốc gia. Để...
Chụp ảnh là một sở thích phổ biến và cũng là một phần quan trọng...
Yêu bản thân trong tiếng Hàn là 자신을 사랑하다 (Jasin-eul saranghada), là luôn ưu tiên...
Trong tiếng Anh, câu “Tôi đang xem tivi” được dịch là: “I am watching TV.”...
Sinh viên tiếng Nhật là daigakusei (大学生). Sinh viên là những người đăng ký vào...
Nghe nhạc tiếng Nhật là 音楽を聞く (おんがくをきく – ongaku wo kiku). Trong quá trình học...
Bảng chấm công trong tiếng Nhật là Timesheet. Trong môi trường làm việc tại Nhật...