Hạt óc chó tiếng Anh là ”walnuts“. Hạt óc chó là một loại hạt dinh...
Ông bầu là người quản lý, đầu tư lăng xê của ca sĩ, diễn viên,...
Kính bơi trong tiếng Anh gọi là “goggles” (/ˈɡɒɡlz/). Đây là một loại thiết bị...
Over night là qua đêm, phiên âm là ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt. Qua đêm được định nghĩa cho...
Giờ nghỉ tiếng Anh là break time miêu tả một khoảng thời gian nghỉ ngơi,...
Nội dung tiếng Anh là content, phiên âm kənˈtent, là những thông tin, ý tưởng...
Bằng tiếng Trung, áo bành tô được gọi là 大衣 (dàyī). Đây là một loại...
Nịnh nọt (お世辞: oseji) là việc tâng bốc người khác thông qua lời khen ngợi,...
Màu da trong tiếng Anh được gọi là “skin color” (/skɪn ˈkʌl.ər/). Màu da của...
Áo phao lông vũ trong tiếng Nhật được gọi là 羽根 救命胴着 (きゅうめいどうぎ はね). Đây...