Nghe nhạc tiếng Nhật là 音楽を聞く (おんがくをきく – ongaku wo kiku). Trong quá trình học tiếng Nhật, việc mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những chủ đề gần gũi, phổ biến và thú vị chính là “nghe nhạc”.
1. “Nghe nhạc” trong tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “nghe nhạc” được nói là:
音楽を聞く (おんがくをきく – ongaku wo kiku)
-
音楽 (おんがく – ongaku): âm nhạc
-
聞く (きく – kiku): nghe
Cụm từ 音楽を聞く mang nghĩa “nghe nhạc” theo đúng nghĩa đen. Đây là cách nói phổ biến, lịch sự và được sử dụng trong nhiều tình huống, từ giao tiếp hằng ngày đến trong văn viết.
Ví dụ:
-
毎晩、寝る前に音楽を聞きます。
(Maiban, neru mae ni ongaku wo kikimasu.)
→ Mỗi tối, tôi nghe nhạc trước khi ngủ.
2. Một số cách nói khác liên quan đến “nghe nhạc”
Ngoài cách nói cơ bản ở trên, tiếng Nhật còn có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh:
-
音楽を楽しむ (ongaku wo tanoshimu): thưởng thức âm nhạc
-
音楽を流す (ongaku wo nagasu): bật nhạc, phát nhạc
-
音楽を感じる (ongaku wo kanjiru): cảm nhận âm nhạc
Ví dụ:
-
彼はジャズ音楽を楽しんでいます。
(Kare wa jazu ongaku wo tanoshinde imasu.)
→ Anh ấy rất thích thưởng thức nhạc jazz.
3. Từ vựng liên quan đến âm nhạc tiếng Nhật
Dưới đây là một số từ vựng mở rộng giúp bạn diễn đạt phong phú hơn về chủ đề âm nhạc:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
曲 | きょく (kyoku) | Bài hát / ca khúc |
歌 | うた (uta) | Bài hát, lời ca |
歌手 | かしゅ (kashu) | Ca sĩ |
楽器 | がっき (gakki) | Nhạc cụ |
ポップ音楽 | poppu ongaku | Nhạc pop |
クラシック音楽 | kurashikku ongaku | Nhạc cổ điển |
ヘッドホン | heddohon | Tai nghe |
音量 | おんりょう (onryou) | Âm lượng |
4. Luyện nghe tiếng Nhật qua âm nhạc – cách học hiệu quả
Ngoài việc học từ vựng, nghe nhạc tiếng Nhật còn là một cách học hiệu quả để nâng cao kỹ năng nghe – hiểu và luyện phát âm. Khi nghe nhạc, bạn sẽ:
-
Làm quen với ngữ điệu tự nhiên của người Nhật
-
Học thêm từ vựng, cách dùng câu trong lời bài hát
-
Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lâu hơn
Một số thể loại nhạc Nhật được người học yêu thích như: J-Pop, Anime Songs, Ballad, Lo-fi tiếng Nhật,…