TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Bể bơi ngoài trời trong tiếng Trung là gì
Bể bơi ngoài trời trong tiếng Trung là 室外游泳池 /shìwài yóuyǒngchí/, là loại công trình... -
Kinh doanh trong tiếng Pháp là gì
Kinh doanh trong tiếng Pháp là affaire (n.f) là hoạt động kinh doanh, buôn bán,... -
Thể thao trong tiếng Pháp là gì
Thể thao trong tiếng Pháp được gọi là sport(n.m). Thể thao giúp phát triển và... -
Nước ngọt trong tiếng Trung là gì
Nước ngọt trong tiếng Trung là 软饮料 /ruǎnyǐnliào/, nước ngọt là một loại nước có... -
Ban công tiếng Trung là gì
Ban công tiếng Trung là 阳台 /yángtái/. Là một kiến trúc trong ngôi nhà hay... -
Kính áp tròng trong tiếng Trung là gì
Kính áp tròng trong tiếng Trung là 隐形眼镜 (Yǐnxíng yǎnjìng), kính áp tròng là loại... -
Bún trong tiếng Trung là gì
Bún trong tiếng Trung là 汤粉 /tāng fěn/, bún là loại thực phẩm dạng sợi... -
Vay tiền trong tiếng Trung là gì
Vay tiền trong tiếng Trung là 借款 /jièkuǎn/. Trong tài chính, một khoản vay là... -
Mắt kính trong tiếng Trung là gì
Mắt kính trong tiếng Trung là 眼镜 (Yǎnjìng), mắt kính là một vật dụng gồm... -
Internet trong tiếng Pháp là gì
Internet trong tiếng Pháp là Internet (n.m), là một hệ thống thông tin toàn, có... -
Trái cây trong tiếng Pháp là gì
Trái cây trong tiếng Pháp là fruit(n.m). Về mặt thực vật học, trái cây có... -
Cá mập tiếng Trung là gì
Cá mập tiếng Trung là 鲨鱼 /shāyú/ là các loài động vật có vú thủy... -
Chè khoai lang táo tàu tiếng Trung là gì
Chè khoai lang táo tàu tiếng Trung là 红薯淮枣糖水 /hóngshǔ huái zǎo tángshuǐ/ là loại... -
Visa trong tiếng Trung là gì
Visa trong tiếng Trung gọi là 签证 /qiānzhèng/, là một con dấu trong hộ chiếu... -
Thất nghiệp trong tiếng Trung là gì
Thất nghiệp trong tiếng Trung là 失业 /shīyè/, là tình trạng người lao động muốn... -
Vũ ba lê trong tiếng Trung là gì
Vũ ba lê trong tiếng Trung là 芭蕾舞 /bālěiwǔ/, là một hình thức khiêu vũ... -
Mùa hè trong tiếng Trung là gì
Mùa hè trong tiếng Trung là 夏天 /xiàtiān/, mùa hè là mùa nóng nhất và... -
Bảo hiểm trong tiếng Trung là gì
Bảo hiểm trong tiếng Trung là 保险 /bǎoxiǎn/, là phương thức bảo vệ trước những...