Khi học tiếng Pháp chuyên ngành, “Kinh doanh” là một lĩnh vực phổ biến và quan trọng, đặc biệt đối với những ai muốn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tại các công ty Pháp. Trong tiếng Pháp, “Kinh doanh” được gọi là “le commerce” hoặc “les affaires”.
1. Khái niệm cơ bản
-
Le commerce: thương mại, kinh doanh nói chung.
-
Faire des affaires: làm ăn, kinh doanh.
-
Une entreprise: doanh nghiệp.
-
Le monde des affaires: thế giới kinh doanh.
-
Un entrepreneur: doanh nhân.
-
Une start-up: công ty khởi nghiệp.
-
Un homme / une femme d’affaires: doanh nhân nam/nữ.
2. Từ vựng về các loại hình công ty
-
Une société: công ty (nói chung).
-
SARL (Société à responsabilité limitée): công ty trách nhiệm hữu hạn.
-
SA (Société Anonyme): công ty cổ phần.
-
Une entreprise individuelle: doanh nghiệp cá nhân.
-
Une multinationale: công ty đa quốc gia.
3. Từ vựng về hoạt động kinh doanh
-
Vendre (v): bán.
-
Acheter (v): mua.
-
Le chiffre d’affaires: doanh thu.
-
Le bénéfice: lợi nhuận.
-
Le coût: chi phí.
-
Le capital: vốn.
-
Investir (v): đầu tư.
-
L’investissement: khoản đầu tư.
-
Exporter / Importer: xuất khẩu / nhập khẩu.
-
Le marché: thị trường.
-
L’offre et la demande: cung và cầu.
4. Từ vựng về nhân sự & quản lý
-
Le PDG (Président Directeur Général): Tổng Giám đốc.
-
Le directeur commercial: giám đốc kinh doanh.
-
Le service marketing: bộ phận tiếp thị.
-
Le service comptabilité: phòng kế toán.
-
Les ressources humaines (RH): nhân sự.
-
Un employé / une employée: nhân viên.
-
Un cadre: nhân sự cấp cao.
5. Các thuật ngữ giao dịch và hợp tác
-
Un contrat: hợp đồng.
-
Signer un contrat: ký hợp đồng.
-
Une négociation: cuộc đàm phán.
-
Un partenariat: quan hệ đối tác.
-
Une commande: đơn hàng.
-
Une facture: hóa đơn.
-
Le paiement: thanh toán.
6. Các cụm từ phổ biến trong kinh doanh
-
Créer une entreprise: thành lập công ty.
-
Lancer un produit: tung ra một sản phẩm.
-
Développer un marché: phát triển thị trường.
-
Augmenter les ventes: tăng doanh số.
-
Gérer une équipe: quản lý đội ngũ.
-
Faire une étude de marché: tiến hành khảo sát thị trường.