TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Rượu hoa quả tiếng Trung là gì
Rượu hoa quả tiếng Trung là 果味酒 /guǒ wèijiǔ/ là một loại thức uống có... -
Trà trong tiếng Trung là gì
Trà trong tiếng Trung là 茶 /chá/. Trà là đồ uống làm bằng cách ngâm... -
Cháo trong tiếng Trung là gì
Cháo trong tiếng Trung là 粥 /zhōu/, cháo là một món ăn quen thuộc không... -
Quả táo trong tiếng Trung là gì
Quả táo trong tiếng Trung gọi là 苹果 /píngguǒ/, thường được ăn sống, chế biến... -
Thức ăn nhanh trong tiếng Pháp là gì
Thức ăn nhanh trong tiếng Pháp là gì fast-food /ˌfɑːstˈfuːd/, thức ăn nhanh là loại... -
Thời tiết trong tiếng Pháp là gì
Thời tiết trong tiếng Pháp là temps /tɑ̃/. Là tập hợp các trạng thái của... -
Zalo trong tiếng trung là gì
Zalo trong tiếng trung gọi là 扎洛 /zhā luò/, là ứng dụng nhắn tin nhanh... -
Áo thun có cổ trong tiếng Trung là gì
Áo thun có cổ trong tiếng Trung là T恤衫 /xùshān/, áo thun có cổ là... -
Rau má trong tiếng Trung là gì
Rau má trong tiếng Trung gọi là 积雪草 /jī xuě cǎo/, là một loại cây... -
Bút chì trong tiếng Trung là gì
Bút chì trong tiếng Trung là 铅笔 /qiānbǐ/, là một đồ dùng để viết hoặc... -
Rau thơm trong tiếng Trung là gì
Rau thơm trong tiếng Trung gọi là 香菜 /xiāngcài/. Là khái niệm dùng để chỉ... -
Nguyệt thực trong tiếng Trung là gì
Nguyệt thực trong tiếng Trung là 月食 /yuèshí/, là một hiện tượng thiên văn chỉ... -
Y tế trong tiếng Trung là gì
Y tế trong tiếng Trung là 医务 /Yīwù/, là chữa bệnh và cứu giúp, hay... -
Du lịch trong tiếng Pháp là gì
Du lịch trong tiếng Pháp là Voyage /vwa.jaʒ/, là hoạt động thực hiện chuyến đi... -
Vũ công trong tiếng Trung là gì
Vũ công trong tiếng Trung là 舞蹈家 /wǔdǎo jiā/. Là những người thông qua những... -
Seagames trong tiếng Trung là gì
Seagames trong tiếng Trung là 东南亚运动会 /dōngnányà yùndònghuì/, là sự kiện thể thao tổ chức... -
Xe trong tiếng Trung là gì
Xe trong tiếng Trung gọi là 车 /chē/, là phương tiện hỗ trợ hoạt động... -
Chung sống hòa bình trong tiếng Trung là gì
Chung sống hòa bình trong tiếng Trung là 和平共处 /hépínggòngchù/, là một khái niệm về...