Trong cuộc sống hiện đại, kính áp tròng đã trở thành một phụ kiện phổ biến không chỉ giúp cải thiện thị lực mà còn tăng tính thẩm mỹ, đặc biệt là với giới trẻ. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc có nhu cầu mua kính áp tròng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, Tmall hay JD.com, chắc chắn bạn sẽ cần biết kính áp tròng trong tiếng Trung là gì. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Kính áp tròng tiếng Trung là gì?
Kính áp tròng trong tiếng Trung gọi là 隐形眼镜 (pinyin: yǐnxíng yǎnjìng).
-
隐形 (yǐnxíng) có nghĩa là “ẩn hình”, tức là không nhìn thấy được.
-
眼镜 (yǎnjìng) có nghĩa là “kính mắt”.
=> Như vậy, 隐形眼镜 chính là “kính mắt ẩn hình” – một cách gọi rất trực quan để chỉ kính áp tròng.
2. Các loại kính áp tròng phổ biến và cách nói trong tiếng Trung
-
Kính áp tròng cận thị: 近视隐形眼镜 (jìnshì yǐnxíng yǎnjìng)
-
Kính áp tròng loạn thị: 散光隐形眼镜 (sǎnguāng yǐnxíng yǎnjìng)
-
Kính áp tròng màu (lens màu): 彩色隐形眼镜 (cǎisè yǐnxíng yǎnjìng)
-
Kính áp tròng dùng 1 ngày: 日抛隐形眼镜 (rìpāo yǐnxíng yǎnjìng)
-
Kính áp tròng dùng 1 tháng: 月抛隐形眼镜 (yuèpāo yǐnxíng yǎnjìng)
Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp từ viết tắt 美瞳 (měitóng), thường dùng để chỉ kính áp tròng thẩm mỹ (thường là có màu, làm to tròng mắt). Từ này đặc biệt phổ biến trong ngành thời trang và làm đẹp.
3. Một số từ vựng liên quan
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
镜片 | jìngpiàn | Tròng kính |
眼球 | yǎnqiú | Nhãn cầu |
滴眼液 | dī yǎn yè | Nước nhỏ mắt |
隐形眼镜盒 | yǐnxíng yǎnjìng hé | Hộp đựng kính áp tròng |
眼科医生 | yǎnkē yīshēng | Bác sĩ nhãn khoa |
4. Lưu ý khi sử dụng kính áp tròng
Trong tiếng Trung, khi nói về việc đeo kính áp tròng, ta dùng cụm từ 戴隐形眼镜 (dài yǐnxíng yǎnjìng), trong đó:
-
戴 (dài) nghĩa là “mang”, “đeo” (dùng cho phụ kiện như kính, mũ, khẩu trang…).
Ví dụ:
-
我每天都戴隐形眼镜。(Wǒ měitiān dōu dài yǐnxíng yǎnjìng.)
→ Tôi đeo kính áp tròng mỗi ngày.